Tham khảo đá tự nhiên là gì?
1. Đặc điểm các loại đá tự nhiên
1.1 Đá Marble
Ưu điểm đá Marble:
+ Thẩm mỹ cao, sang trọng, vân đá ít trùng lặp…
+ Dễ đánh bóng, bảo trì bề mặt
Nhược điểm đá Marble:
+ Mềm và dễ trầy xước hơn các loại đá cứng (như Granite, Quartzite)
+ Dễ thấm nước, dễ ố màu, cần xử lý chống thấm kỹ
+ Giá thành thường cao hơn đá granite phổ thông
+ Bảo hành bảo trì nhiều lần.
Ứng dụng đá Marble:
+ Ốp tường phòng khách, sảnh, hành lang: Tăng tính thẩm mỹ và tạo điểm nhấn sang trọng.
+ Bàn trang điểm, mặt bàn lavabo, bệ rửa tay: Đem lại vẻ đẹp tinh tế, dễ lau chùi.
+ Ốp cột, trụ trang trí: Làm nổi bật không gian với vân đá tự nhiên, độc bản.
+ Ốp cầu thang trong nhà: Nhưng cần phủ lớp chống trơn
+ Lát sàn phòng ngủ hoặc không gian ít đi lại: Mang lại cảm giác mát mẻ và đẳng cấp.
Lưu ý: Khi sử dụng đá marble, cần xử lý chống thấm kỹ và bảo trì định kỳ để giữ được vẻ đẹp lâu dài.
Hình ảnh đá Marble ở hạng mục bếp
1.2 Đá Granite
Ưu điểm đá Granite:
+ Cực kỳ bền, cứng, gần như không bị trầy xước
+ Chịu nhiệt, chịu lực, thích hợp cả ngoài trời lẫn trong nhà
+ Không thấm nước, chống ẩm mốc
+ Bảo trì thấp, tuổi thọ hàng chục năm
Nhược điểm điểm đá Granite:
+ Khó uốn, khó thi công chi tiết cong mềm
+ Vân đá không đa dạng và mềm mại như Marble
+ Một số đá Granite màu sáng có thể kém sang hơn khi dùng làm trang trí.
Ứng dụng đá Granite:
+ Mặt bếp, bàn ăn: Chịu nhiệt, chống trầy tốt
+ Sàn nhà, bậc tam cấp, hành lang: Đi lại nhiều – chống mài mòn
+ Cầu thang, bậc cấp ngoài trời: Bền, chống trượt (nếu băm mặt)
+ Mặt dựng ngoài trời, mặt tiền: Chịu nắng mưa tốt
+ Chân tường, lam chắn nắng, ghế công viên: Dễ vệ sinh, chống bám bụi.
Tuy không có vân đá mềm mại như marble và khó thi công các chi tiết uốn lượn, nhưng bù lại, đá granite lại vượt trội về độ bền và tính thực dụng.
Hình ảnh đá Granite ở các hạng mục nội thất
1.3 Đá Limestone
Ưu điểm đá Limestone:
+ Màu sắc trung tính, thanh lịch: Thường có các tông màu be, xám, trắng ngà… phù hợp phong cách tối giản, hiện đại.
+ Bề mặt mịn, cảm giác mềm mại: Tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên.
+ Dễ thi công, dễ tạo hình: Do kết cấu không quá cứng, phù hợp với các chi tiết trang trí nhẹ.
+ Thoáng khí, điều hòa nhiệt độ tốt: Phù hợp với khí hậu nóng ẩm, giúp không gian mát mẻ.
Nhược điểm đá Limestone:
+ Mềm, dễ trầy xước và mài mòn: Không thích hợp cho khu vực có tần suất sử dụng cao.
+ Dễ thấm nước, dễ bị ố màu: Cần xử lý chống thấm kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
+ Không đa dạng về vân đá: Chủ yếu là màu trơn hoặc vân nhẹ, ít phù hợp với không gian cần điểm nhấn mạnh.
+ Kém bền nếu dùng ở ngoài trời không được bảo vệ kỹ: Dễ bị ảnh hưởng bởi mưa, axit, hóa chất.
Ứng dụng đá Limestone:
+ Ốp tường nội thất, mảng trang trí: Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc và sang trọng.
+ Ốp mặt tiền có mái che, sảnh đón: Dùng được nếu được xử lý chống thấm tốt.
+ Ốp cột, phào chỉ, chi tiết kiến trúc: Dễ chạm khắc, tạo hình mềm mại.
+ Lát nền phòng ít đi lại như phòng ngủ, thư viện, showroom trưng bày.
Hình ảnh đá Limestone ở các hạng mục nội thất
1.4 Đá Travertine
Ưu điểm đá Travertine:
+ Vân đá đặc trưng dạng rỗng, xốp tự nhiên: Tạo vẻ đẹp cổ điển, sang trọng, khác biệt với các loại đá khác.
+ Màu sắc ấm, trung tính: Thường là kem, vàng nhạt, nâu xám… phù hợp với phong cách Địa Trung Hải, tân cổ điển.
+ Cách nhiệt tốt, bề mặt mát mẻ: Rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam.
+ Chống trơn trượt tốt khi để bề mặt mài thô: Thích hợp cho lối đi, sân vườn.
Nhược điểm đá Travertine
+ Xốp, nhiều lỗ rỗng tự nhiên: Dễ thấm nước, cần xử lý chống thấm kỹ càng.
+ Dễ bám bụi nếu bề mặt không được xử lý kỹ: Cần bảo trì, vệ sinh định kỳ.
+ Độ cứng trung bình: Kém bền hơn granite, dễ mòn ở khu vực đi lại nhiều.
+ Giá thành cao nếu chọn loại nhập khẩu, chất lượng cao.
Ứng dụng đá Travertine
+ Ốp tường trang trí nội thất: Phù hợp với phòng khách, sảnh, trần nhà, tạo điểm nhấn cổ điển.
+ Ốp mặt tiền biệt thự, khách sạn cao cấp: Tạo vẻ đẹp sang trọng, ấm áp.
+ Lát sân vườn, hồ bơi (bề mặt mài thô): Chống trơn trượt tốt, không hấp nhiệt.
+ Ốp cột, chi tiết kiến trúc mang phong cách châu Âu: Dễ chạm khắc, phù hợp với các thiết kế cổ điển.
Hình ảnh đá Travertine ở các hạng mục nội thất
2. Chọn đá tự nhiên cho từng hạng mục
2.1 Đá tự nhiên cho mặt tiền nhà
Mặt tiền là bộ mặt của ngôi nhà, đòi hỏi vật liệu đá trong nội thất phải vừa bền bỉ với thời tiết vừa mang tính thẩm mỹ cao. Những loại đá ốp tự nhiên phổ biến cho khu vực này gồm:
Đá granite trắng: Bền, chống nắng mưa, phù hợp với phong cách hiện đại. (Tham khảo các loại đá Granite)
Đá travertine: Với bề mặt xốp, màu sắc cổ điển, rất được ưa chuộng trong kiến trúc tân cổ điển.
Đá moca cream: Màu be nhẹ nhàng, sang trọng, phù hợp cho biệt thự, nhà phố cao cấp.
Ngoài ra, nếu muốn tạo điểm nhấn độc đáo vào ban đêm, bạn có thể chọn đá xuyên sáng – loại đá đặc biệt có khả năng phát sáng dưới nguồn sáng phía sau, mang lại hiệu ứng thị giác ấn tượng cho mặt tiền
2.2 Đá tự nhiên cho cầu thang
Cầu thang là khu vực chịu lực thường xuyên, đòi hỏi đá ốp tự nhiên phải có độ cứng cao và khả năng chống trầy xước tốt. Gợi ý các loại đá phù hợp:
Đá granite tự nhiên: Là lựa chọn hàng đầu nhờ độ cứng vượt trội, tuổi thọ cao, ít trầy xước. ((Tham khảo các loại đá Granite)
Đá granite trắng: Giúp không gian cầu thang sáng hơn, dễ phối màu với nội thất tổng thể.
Đá moca cream (nếu được xử lý chống trượt): Mang lại vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh lịch cho không gian.
Khi sử dụng các loại đá trong nội thất cho cầu thang, bạn nên chọn loại có bề mặt mài nhám hoặc xử lý chống trơn để đảm bảo an toàn.
2.3 Đá tự nhiên cho mặt bếp
Mặt bếp là nơi tiếp xúc nhiều với nhiệt độ cao, dầu mỡ và các loại chất tẩy rửa. Do đó, vật liệu sử dụng ở đây phải chịu nhiệt, chống thấm và dễ lau chùi. Những lựa chọn hàng đầu gồm:
Đá granite tự nhiên: Khả năng chịu nhiệt và chống trầy xước cao, bề mặt dễ bảo trì. (Tham khảo các loại đá Granite)
Đá granite trắng: Đem lại vẻ hiện đại, sang trọng, tuy nhiên cần xử lý chống thấm tốt hơn các màu tối.
Đá xuyên sáng (được xử lý bề mặt kỹ càng): Nếu muốn tạo điểm nhấn nổi bật ở khu vực đảo bếp.
Sử dụng đá ốp tự nhiên cho mặt bếp không chỉ bền mà còn tăng tính thẩm mỹ tổng thể cho không gian nấu nướng.
Tham khảo các loại đá tự nhiên làm nội thất
2.3 Đá tự nhiên cho sàn nhà
Sàn nhà là hạng mục chịu lực liên tục và ảnh hưởng đến cảm nhận tổng thể của không gian sống. Những vật liệu đá trong nội thất được ưa chuộng nhất cho sàn nhà bao gồm:
Đá travertine: Bề mặt thô mộc, khả năng chống trượt tốt, phù hợp với phong cách cổ điển, Địa Trung Hải.
Đá moca cream: Tone màu trung tính, phù hợp cho phong cách tối giản và hiện đại.
Đá granite tự nhiên: Với khả năng chịu lực cao, phù hợp cho sàn khu vực đi lại nhiều như phòng khách, sảnh chính. (Tham khảo các loại đá Granite)
Bạn cũng có thể kết hợp đá xuyên sáng cho những khu vực như sảnh tiếp khách hay hành lang để tạo điểm nhấn ấn tượng vào ban đêm.
Tham khảo các loại đá tự nhiên làm nội thất
2.4 Đá tự nhiên cho phòng tắm và lavabo
Phòng tắm và lavabo là nơi có độ ẩm cao, yêu cầu đá ốp tường và đá ốp tự nhiên phải có khả năng chống thấm, chống nấm mốc hiệu quả. Các lựa chọn phù hợp:
Đá granite trắng hoặc các màu trung tính: Dễ kết hợp nội thất, ít bám bẩn, độ bền cao. (Tham khảo các loại đá Granite)
Đá limestone: Màu sắc nhẹ nhàng, tạo cảm giác thư giãn, nhưng cần xử lý chống thấm kỹ càng.
Đá travertine: Bề mặt tự nhiên, mang lại cảm giác gần gũi, thích hợp với không gian spa, thư giãn.
Khi sử dụng đá ốp tường cho nhà tắm, nên ưu tiên các loại đá có xử lý bề mặt để chống trơn trượt, đồng thời tăng độ bền khi tiếp xúc nước thường xuyên.
Hiểu rõ đặc tính và ứng dụng của từng loại vật liệu đá trong nội thất sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng không gian sống. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết và lựa chọn giải pháp đá tự nhiên phù hợp cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với DFV Stone – đơn vị chuyên cung cấp vật liệu đá và thi công đá tự nhiên uy tín hàng đầu
Tham khảo các loại đá tự nhiên làm nội thất